Có 2 kết quả:
从容 cōng róng ㄘㄨㄥ ㄖㄨㄥˊ • 從容 cōng róng ㄘㄨㄥ ㄖㄨㄥˊ
cōng róng ㄘㄨㄥ ㄖㄨㄥˊ [cóng róng ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
ung dung, thong dong
cōng róng ㄘㄨㄥ ㄖㄨㄥˊ [cóng róng ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
ung dung, thong dong
cōng róng ㄘㄨㄥ ㄖㄨㄥˊ [cóng róng ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
cōng róng ㄘㄨㄥ ㄖㄨㄥˊ [cóng róng ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông