Có 2 kết quả:
从容 cōng róng ㄘㄨㄥ ㄖㄨㄥˊ • 從容 cōng róng ㄘㄨㄥ ㄖㄨㄥˊ
cōng róng ㄘㄨㄥ ㄖㄨㄥˊ [cóng róng ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
ung dung, thong dong
Bình luận 0
cōng róng ㄘㄨㄥ ㄖㄨㄥˊ [cóng róng ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
ung dung, thong dong
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0